--

long-lived

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-lived

Phát âm : /'lɔɳ'livd/

+ tính từ

  • sống lâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-lived"
Lượt xem: 506