--

loosen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loosen

Phát âm : /'lu:sn/

+ ngoại động từ

  • nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
    • to loosen a screw
      nới lỏng một cái đinh ốc
  • xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
  • (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
  • buông lỏng, nới ra (kỷ luật)

+ nội động từ

  • lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
  • to loosen someone's tongue
    • (như) to loose someone's tongue ((xem) loose)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loosen"
Lượt xem: 594