--

chắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc

+ adj  

  • Solid, firm; secure, steady
    • nhà xây rất chắc, bão to không hề gì
      the house is very solidly built and will weather big storms
    • lúa chắc hạt
      the rice grain is very firm
    • bắp thịt chắc
      a firm muscle
    • đinh đóng chắc
      the nail is firmly driven in
    • thang dựa chắc vào tường
      the ladder is propped securely against the wall
    • những bước tiến nhanh và chắc
      rapid and steady advances
    • một tác phẩm viết chắc tay
      a work written with a steady hand
  • Sure, surely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc"
Lượt xem: 607