lough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lough
Phát âm : /'lɔk/
+ danh từ
- (Ai-len) hồ, vịnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lough"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lough":
lag lakh lash laugh leach leash leech leg leggy lich more... - Những từ có chứa "lough":
clough contour-ploughing furlough lough plough plough-beam plough-boy plough-horse plough-land plough-tail more...
Lượt xem: 135