lute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lute
Phát âm : /lu:t/
+ danh từ
- (âm nhạc) đàn luýt
- nhựa gắn; mát tít
+ ngoại động từ
- gắn nhựa, gắn mát tít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lute":
lad lade lady laid laity late lath lathe lathee lathi more... - Những từ có chứa "lute":
absolute absolutely absoluteness circaea lutetiana cladrastis lutea colutea colutea arborescens convolute convoluted corn gluten more... - Những từ có chứa "lute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầm ca trù nhạc cụ
Lượt xem: 302