lung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung+
- Very hard
- Suy nghĩ lung lắm
To think very hard
- Suy nghĩ lung lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung":
lang làng lảng láng lạng lăng lẵng lắng lặng long more... - Những từ có chứa "lung":
lung lung bung lung lay lung lạc lung linh lung tung lung tung beng mông lung - Những từ có chứa "lung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer hurry-scurry muddle wild star-dust flicker wabbly wonky wobbly higgledy-piggledy more...
Lượt xem: 275