--

lặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lặn

+ verb  

  • to dive; to submerge
    • lặn tìm vật gì
      to dive for something. to set; to go down; to sink
    • mặt trời lặn
      The sun is down. to clear up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặn"
Lượt xem: 547