--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẽo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẽo
+ adj
not straight ; unstraight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẽo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lẽo"
:
la ó
lao
lão
láo
leo
lẻo
lẽo
lẹo
lo
lò
more...
Những từ có chứa
"lẽo"
:
lạnh lẽo
lẽo
lẽo đẽo
Những từ có chứa
"lẽo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
frigidness
chilly
bleak
cold
tag
chill
icily
iciness
coldness
frigidity
more...
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
lẽo
:
not straight ; unstraight