--

lứa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lứa

+ noun  

  • rank; class
    • cùng một lứa
      of the same rank

+ noun  

  • litter; brook; farrow
    • lứa heo
      litter of pigs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lứa"
Lượt xem: 371