--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loà
+ adj
dim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loà"
:
lo
lò
ló
lọ
loa
loà
lòa
loá
lóa
loài
more...
Những từ có chứa
"loà"
:
chói loà
giống loài
lạc loài
lăng loàn
loà
loài
phân loài
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
loà
:
dim
+
muồi
:
Ripe
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site