lìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lìa+ verb
- to leave; to reparate; to part
- chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau
We whall never part
- lìa trần
to die
- chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lìa"
Lượt xem: 527