--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loa
+ noun
horn; megaphone
loa phóng thanh
loudspeaker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loa"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lìa
lo
lò
ló
more...
Những từ có chứa
"loa"
:
ấn loát
ấn loát phẩm
đấu loại
điên loạn
bóng loáng
bù lu bù loa
biến loạn
chói loà
chạy loạn
chủng loại
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
loa
:
horn; megaphoneloa phóng thanhloudspeaker
+
khô khan
:
DryBài văn khô khanA dry literary composition
+
tài đức
:
talent and virtue
+
cụt hứng
:
to lack inspiration
+
gia cố
:
Consolidate, reinfotce, strengthenGia cố mặt đườngTo consolidate the road surfaceGia cố một chiếc cầuTo reinforce a bridge