manure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manure
Phát âm : /mə'njuə/
+ danh từ
- phân bón
+ ngoại động từ
- bón phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manure":
manner manor manure mar mare marry mayor mere minar minor more... - Những từ có chứa "manure":
cow manure green manure manure - Những từ có chứa "manure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bón chuồng chay phân bón phân xanh phân chuồng để cho cày ải quải bùn more...
Lượt xem: 757