--

mere

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mere

Phát âm : /miə/

+ danh từ

  • (thơ ca) ao; hồ

+ tính từ

  • chỉ là
    • he is a mere boy
      nó chỉ là một đứa trẻ con
    • at the mere thought of it
      chỉ mới nghĩ đến điều đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mere"
Lượt xem: 675