marry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marry
Phát âm : /'mæri/
+ ngoại động từ
- cưới (vợ), lấy (chồng)
- lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
- to marry off one's daughter to somebody
gả con gái, gả tống con gái
- to marry off one's daughter to somebody
- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ
+ nội động từ
- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
+ thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wed tie splice get married conjoin hook up with get hitched with espouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marry":
mammary manor manure mar mare marrow marrowy marry mayor memory more... - Những từ có chứa "marry":
intermarry marry marry-making remarry unmarry - Những từ có chứa "marry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ép duyên gả giữ tiết làm bạn đính hôn cưới bức hôn hôn phối làm dâu hiền hoà more...
Lượt xem: 676