--

marry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marry

Phát âm : /'mæri/

+ ngoại động từ

  • cưới (vợ), lấy (chồng)
  • lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
    • to marry off one's daughter to somebody
      gả con gái, gả tống con gái
  • (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ

+ nội động từ

  • kết hôn, lấy vợ, lấy chồng

+ thán từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marry"
Lượt xem: 676