--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mayor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mayor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mayor
Phát âm : /meə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thị trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mayor"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mayor"
:
manner
manor
manure
mar
mare
marrow
marry
mayor
memoir
memory
more...
Những từ có chứa
"mayor"
:
mayor
mayoral
mayoralty
mayoress
mayorship
Những từ có chứa
"mayor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đô trưởng
thị trưởng
Lượt xem: 977
Từ vừa tra
+
mayor
:
thị trưởng