maxi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maxi+ Adjective
- (áo hoặc váy của phụ nữ) dài đến mắt cá chân
+ Noun
- váy dài quá bắp chân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maxi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maxi":
macaw mace mag mage magi magic magus maize make manes more... - Những từ có chứa "maxi":
chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum citrus maxima cucurbita maxima cucurbita maxima turbaniformis elephas maximus inframaxillary intermaxillary maxi more...
Lượt xem: 248