mini
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mini+ Adjective
- (váy của phụ nữ) rất ngắn, gấu váy ngắn trên đầu gối
- miniskirts
váy ngắn
- miniskirts
+ Noun
- váy rất ngắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mini"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mini":
m m.a ma maim main mama man mane mania manna more... - Những từ có chứa "mini":
administer administrable administrate administration administrative administrator administratorship administratrices administratrix aluminiferous more...
Lượt xem: 333