midi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: midi+ danh từ
- sample meaning
- example of above meaning (in original language)
translation of above example (in target language)
- example of above meaning (in original language)
- idiom text, for example: "one must not hang a man by his looks"
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
musical instrument digital interface MIDI Midi - Từ trái nghĩa:
maxi mini
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "midi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "midi":
mad made maid mat mate maty m.d. m-day mead meat more... - Những từ có chứa "midi":
amidin bromidic class aphasmidia class phasmidia deoxythymidine deoxythymidine monophosphate desmidiaceae desmidium dimidiate humidification more...
Lượt xem: 702