metrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metrical
Phát âm : /'metrikəl/
+ tính từ
- có vận luật ((thơ ca))
- (thuộc) sự đo; mêtric
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metrical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metrical":
madrigal metrical - Những từ có chứa "metrical":
actinometrical anemometrical anthropometrical asymmetrical barometrical bilaterally symmetrical biometrical chronometrical diametrical diametrical opposition more...
Lượt xem: 348