--

mew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mew

Phát âm : /mju:/

+ danh từ

  • (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
  • chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ

+ ngoại động từ

  • nhốt (chim ưng) vào chuồng
  • (+ up) nhốt, giam
    • to mew someone up
      giam ai lại

+ danh từ

  • meo meo (tiếng mèo kêu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mew"
Lượt xem: 357