mile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mile
Phát âm : /mail/
+ danh từ
- dặm, lý
- nautical mile
dặm biển, hải lý
- nautical mile
- cuộc chạy đua một dặm
- miles better
- (thông tục) tốt hơn nhiều lắm
- miles easier
- (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mile":
mail mainly malay male manila manly maul meal mealie mealy more... - Những từ có chứa "mile":
camomile corn chamomile dyers' chamomile emile emile coue emile durkheim emile gaboriau emile herzog emile zola facsimile more... - Những từ có chứa "mile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hải lý dặm lân
Lượt xem: 503