mirror
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mirror
Phát âm : /'mirə/
+ danh từ
- gương
- (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)
+ ngoại động từ
- phản chiếu, phản ánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mirror"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mirror":
manor marrow marrowy marry mayor merry minar minor mire mirror more... - Những từ có chứa "mirror":
console-mirror mirror mirror-image mirror-writing mirrored mirrorlike rear-view mirror - Những từ có chứa "mirror" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gương phẳng gương lõm gương lồi đài gương soi ngắm gương bầu dục chắp bóng
Lượt xem: 788