--

mire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mire

Phát âm : /'maiə/

+ danh từ

  • bùn; vũng bùn
  • bãi lầy
  • to drag someone through the mire
    • bêu rếu ai, làm nhục ai
  • to stick (find oneself) in the mire
    • lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy

+ ngoại động từ

  • vấy bùn, nhận vào bùn
  • vấy bẩn, làm bẩn
  • đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mire"
Lượt xem: 551