--

marrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marrow

Phát âm : /'mærou/

+ danh từ

  • (tiếng địa phương) bạn nối khố
  • bạn trăm năm
  • hình ảnh giống như hệt

+ danh từ

  • tuỷ
    • to be frozen to the marrow
      rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
  • (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
    • the pith and marrow of a statement
      phần chính của bản tuyên bố
  • (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
  • (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marrow"
Lượt xem: 772