ranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranh+ adj
- sly; mischievous
- thằng bé ranh lắm
That little boy is very mischievous
- thằng bé ranh lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ranh":
ran ràn rán rạn ranh rành rảnh rãnh răn rằn more... - Những từ có chứa "ranh":
đàn tranh đấu tranh đua tranh bức tranh cạnh tranh chiến tranh giao tranh giáp ranh nhãi ranh phân tranh more... - Những từ có chứa "ranh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
baggage rascal dividing line demarcation rhenish borderline borderland urchin define mischief more...
Lượt xem: 670