--

moist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moist

Phát âm : /mɔist/

+ tính từ

  • ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
    • moist season
      mùa ẩm
  • (y học) chẩy m
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moist"
Lượt xem: 648