--

rướm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rướm

+ verb  

  • to ooze; to sweat
    • mắt nàng rướm lệ
      Her eyes grew moist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rướm"
Lượt xem: 434