bóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóc+ verb
- to peel ; to skin; to husk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóc":
bước bực bức buộc bục bốc bọc bóc biếc bậc more... - Những từ có chứa "bóc":
bóc bóc lột bóc vảy - Những từ có chứa "bóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plunder cornhusking rip denudation exploitation exploitage marauding decortication pillage peeler more...
Lượt xem: 498