moth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moth
Phát âm : /mɔθ/
+ danh từ
- nhậy (cắn quần áo)
- bướm đêm, sâu bướm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moth":
mad made maid mammoth mat mate matey maty m.d. mead more... - Những từ có chứa "moth":
behemoth chemotherapeutic chemotherapy cinnabar moth clothes-moth codlin moth codling moth columbian mammoth corn borer moth cynthia moth more... - Những từ có chứa "moth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhậy băng phiến nắc nẻ ngài
Lượt xem: 436