made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: made
Phát âm : /meid/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make
+ tính từ
- làm, hoàn thành, thực hiện
- a made man
một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời
- made fast
(kỹ thuật) ghép chặt
- a made man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "made"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "made":
mad made maid mandate mat mate matey maty m.d. m-day more... - Những từ có chứa "made":
camp-made chamade custom-made factory-made fumade hand-made home-made judge-made machine-made made more... - Những từ có chứa "made" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội hóa biết tay phở rợn mõ miến nội bánh bỏng bánh khảo bánh khoai more...
Lượt xem: 616