much
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: much
Phát âm : /mʌtʃ/
+ tính từ more; most
- nhiều, lắm
- much water
nhiều nước
- much time
nhiều thì giờ
- there is so much pleasure in reading
đọc sách rất thú vị
- much water
- to be too much for
- không địch nổi (người nào về sức mạnh)
+ phó từ
- nhiều, lắm
- I found him much altered
tôi thấy hắn thay đổi nhiều
- I found him much altered
- hầu như
- much of a size
hầu như cùng một cỡ
- much of a size
- much the same
- như nhau, chẳng khác gì nhau
- they are much the same in arithmetic
về môn số học thì chúng nó cũng như nhau
- they are much the same in arithmetic
- như nhau, chẳng khác gì nhau
- twice (three times...) as much
- bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
- you can take twice as much
anh có thể lấy gấp hai thế
- you can take twice as much
- bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
- not so much as
- ngay cả đến... cũng không
- he never so much as touched a book
ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến
- he never so much as touched a book
- ngay cả đến... cũng không
+ danh từ
- nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn
- much of what your say is true
phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật
- much of what your say is true
- to make much of
- lợi dụng nhiều được
- coi trọng
- to think much of
- coi trọng, đánh giá cao
- to be not much of a musician
- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
- that much
- chừng ấy, chừng nấy
- I have only done that much so far
cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy
- I have only done that much so far
- chừng ấy, chừng nấy
- this much
- chừng này
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
much(a) a great deal often practically a lot lots a good deal very much - Từ trái nghĩa:
little(a) slight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "much"
Lượt xem: 354