--

muss

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muss

Phát âm : /mʌs/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn

+ ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up)

  • làm rối, lục tung, bày bừa
    • to muss up one's hair
      làm rối tóc, làm bù đầu
  • làm bẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muss"
Lượt xem: 406