muss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muss
Phát âm : /mʌs/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
+ ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up)
- làm rối, lục tung, bày bừa
- to muss up one's hair
làm rối tóc, làm bù đầu
- to muss up one's hair
- làm bẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muss"
Lượt xem: 433