mà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mà+ trạng ngữ. but
- Where
- cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi
She came to where I was swimming. which; whom
- lựa cái nào mà anh thích nhất
choose the one which you like best. then
- chọc vào nó mà nghe chửi
Tease him then he'll call you names
- cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mà"
Lượt xem: 586