--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mã

+ noun  

  • horse

+ noun  

  • code;cipher
    • điện viết bằng mã
      a cable in code

+ noun  

  • varnish; showy appearance
    • tốt mã
      to have good appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mã"
Lượt xem: 632

Từ vừa tra