mạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạ+ noun
- rise seeding
- gieo mạ
to sow rice seeds
- gieo mạ
+ verb
- to plate
- mạ bạc
silver-plated
- mạ bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạ"
Lượt xem: 649