--

mạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạ

+ noun  

  • rise seeding
    • gieo mạ
      to sow rice seeds

+ verb  

  • to plate
    • mạ bạc
      silver-plated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạ"
Lượt xem: 554