--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mệt
+ adj
tired; fatigued; weary
mệt đừ
tired to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mệt"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mệt
mít
mịt
more...
Những từ có chứa
"mệt"
:
chết mệt
mỏi mệt
mệt
mệt mỏi
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
mệt
:
tired; fatigued; wearymệt đừtired to death
+
ẳng ẳng
:
(of a dog) to yap; to yelp
+
de bakey
:
bác sỹ phẫu thuật tim người Mỹ sinh năm 1908, năm 1966 đã đặt tim nhân tạo vào trong cơ thể người
+
family
:
gia đình, gia quyếna large family gia đình đông con
+
đùa giỡn
:
Play