nhắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắt+
- (kết hợp hạn chế) Very small, tiny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắt":
nhát nhạt nhắt nhặt nhất nhét nhiệt nhót nhọt nhốt more... - Những từ có chứa "nhắt":
đái nhắt chuột nhắt lắt nhắt nhắt - Những từ có chứa "nhắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 408