--

nhục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục

+ adj  

  • to be disgraced; dishonoured
    • thà chết còn hơn chịu nhục
      death before dishonour

+ noun  

  • oflesh
    • cốt nhục
      bone and flesh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục"
Lượt xem: 334