nhức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức+ verb
- to ache; smarting
- tôi nhức đầu
My head aches
- nhức đầu headache
- tôi nhức đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức"
Lượt xem: 418
Từ vừa tra