--

nhuốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuốc

+  

  • Sullying, discrediting
    • Làm nhuốc danh gia đình
      To sully one's family's name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuốc"
Lượt xem: 383