nhác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhác+
- See all of a sudden
- Nhác thấy ai ở đằng xa
To suddenly see someone at distance
- Nhác thấy ai ở đằng xa
- Lazy,slothful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhác"
Lượt xem: 371