nova
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nova
Phát âm : /'nouvə/
+ danh từ, số nhiều novae, novas
- (thiên văn học) sao mới hiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nova"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nova":
nab naevi naif naive nap nape nave navvy navy neap more... - Những từ có chứa "nova":
dromaius novaehollandiae emu novaehollandiae innovate innovation innovational innovative innovator innovatory monovalence monovalency more...
Lượt xem: 1042