nullify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nullify
Phát âm : /'nʌlifai/
+ ngoại động từ
- huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neutralize neutralise negate invalidate annul quash void avoid - Từ trái nghĩa:
validate formalize formalise
Lượt xem: 552