--

nén

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nén

+ verb  

  • to restrain; to control; to curb; to check

+ noun  

  • bar; bullion
    • vàng nén
      gold in bar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nén"
Lượt xem: 463