--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nê

+  

  • Flimsy pretext
    • Lấy nê đau bụng để không đi làm
      To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache
    • Bullock's heart (cây, quả).
  • (thông tục) Plenty
    • Tiền còn nê
      There is still plenty of money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nê"
Lượt xem: 438