nêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nêm+ noun
- wedge
+ verb
- to season;to flavour (with)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nêm":
nam nám nạm năm nằm nắm nấm nậm nem ném more... - Những từ có chứa "nêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wedge cuneiform cuneate conoid wedge-shaped cuneiform bone cuneate leaf cuneus sphenogram corvus corax more...
Lượt xem: 394