nê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nê+
- Flimsy pretext
- Lấy nê đau bụng để không đi làm
To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache
- Bullock's heart (cây, quả).
- Lấy nê đau bụng để không đi làm
- (thông tục) Plenty
- Tiền còn nê
There is still plenty of money
- Tiền còn nê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nê"
Lượt xem: 446