--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
one
one shot
one-aloner
one-decker
one-eyed
one-handed
one-horse
one-horsed
one-idea'd
one-ideaed
one-legged
one-man
one-night stand
one-nighter
one-pair
one-sided
one-sidedness
one-step
one-time
one-track
one-way street
onefold
oneirocritic
oneirocritical
oneirocriticism
oneiromancy
oneness
oner
onerous
onerousness
oneself
onfall
onflow
ongoings
onhanger
onion
onion twitch
onion-bed
onion-couch
onion-grass
onion-skin
oniony
onlooker
only
onomastic
onomastics
onomatop
onomatope
onomatopoeia
onomatopoeic
601 - 650/1881
«
‹
2
11
12
13
14
15
24
›
»