--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
opaqueness
ope
open
open book
open chain
open city
open door
open end
open shop
open sight
open-air
open-and-shut
open-armed
open-door
open-eared
open-eyed
open-faced
open-handed
open-handedness
open-hearted
open-heartedness
open-minded
open-mindedness
open-mouthed
open-work
openable
opener
opening
openly
openness
opera
opera-cloak
opera-glasses
opera-hat
opera-house
operable
operate
operatic
operating-room
operating-table
operating-theatre
operation
operational
operations research
operatise
operative
operatively
operatize
operator
opercula
701 - 750/1881
«
‹
4
13
14
15
16
17
26
›
»